Từ điển Thiều Chửu闖 - sấm① Ló đầu ra. ||② Tục gọi sự xông vào là sấm. Như sấm tịch 闖席 xông vào mâm ngồi ăn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng闖 - sấmLó đầu ra — Thình lình — Sấn vào, đi bừa vào.
闖禍 - sấm hoạ || 闖事 - sấm sự || 闖席 - sấm tịch ||